Kiến thức

Đá Thạch Anh tiếng Anh là gì?

Đá Thạch Anh Hồng: Rose Quart

Đá Thạch Anh Tím: Amethyst

Đá Thạch Anh Trắng: White Quartz

Đá Thạch Anh Trắng Trong: Clear Quartz

Đá Thạch Anh Đỏ: Red Quartz

Đá Thạch Anh Vàng: Yellow Quartz

Thạch Anh Vàng chất lượng cao: Citrine

Đá Thạch Anh Ám Khói: Smoky Quartz

Đá Thạch Anh Đen: Black Quartz

Đá Thạch Anh Đen không thông đèn: Morion

Đá Thạch Anh Xanh: Blue Quartz

Đá Thạch Anh Xanh Ngọc Đông Linh: Aventurine – Green Quartz

Đá Thạch Anh Ưu Linh (Rêu): Ghost Quartz

Đá Thạch Anh Phan Tom: Phantom Quartz

Đá Thạch Anh Hào Quang: Aura Quartz

Đá Thạch Anh Tóc: Hair Quartz, Rutilated Quartz

Đá Thạch Anh Tóc Đen: Black Rutilated Quartz, Tourmaline Quartz

Đá Thạch Anh Tóc Vàng: Yellow Rutilated Quartz

Đá Thạch Anh Tóc Đỏ: Red Rutilated Quartz

Đá Thạch Anh Tóc Xanh: Green or Blue Rutilated Quartz

Đá Thạch Anh Tóc Trắng: White Rutilated Quartz

Đá Thạch Anh Tóc Tím: Purple Rutilated Quartz

Đá Thạch Anh Tóc Hồng: Pink Rutilated Quartz

Đá Thạch Anh Nâu: Brown Quartz

Đá Thạch Anh Vụn: Rough Quartz

Đá Thạch Anh Thô: Raw Quartz

Đá Thạch Anh đánh bóng: Polished Quartz

Đá Thạch Anh Kim Cương (Tinh thể 2 đầu): Diamond Quartz

Đá Thạch Anh Tự Nhiên: Natural Quartz

Tinh Thể Thạch Anh: Crystal Quartz

Thạch Anh Tinh Khiết: Pure Quartz

Vòng Thạch Anh: Bracelet Quartz

Mặt Dây Chuyền Thạch Anh: Pendant Quartz

Vòng Cổ, Dây Chuyền Đá Thạch Anh: Necklace Quartz

Đá Thạch Anh 2 đỉnh: Twins Quartz

Thạch Anh Phong Thủy: Fengshui Quartz

Quả Cầu Thạch Anh: Balll Quartz

Thạch Anh Kim Tự Tháp: Pyramid Quartz

Thạch Anh Facet: Faceted Quartz

Thạch Anh Trắng Sữa: Milky Quartz

Thạch Anh Mắt Hổ: Tiger Eyes Quartz

Thạch Anh Mắt Mèo: Cat Eyes Quartz

Đá Thạch Anh: Quartz